(Thì quá khứ đơn)
* Công thức:
Dạng câu |
Động từ to be |
Động từ thường |
Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
|
S + was / were + … S + wasn’t / weren’t + … (Wh-) + was / were + S + …? |
S + V2/-ed
S + didn’t + V1
(Wh-) + did + S + V1…? |
* Cách dùng:
- Một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ex: I went shopping yesterday.
He lived in Hanoi from 1980 t0 2002.
Ex: When I was young, I often went swimming with my friends in this river.
Ex: I entered the room, turned on the light, went to the kitchen and had dinner.
* Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các từ: yesterday ________ ( yesterday morning, yesterday afternoon,…….), time + ago ( two years ago, many months ago, ten minutes ago….), last + time ( last year, last night, last week, last month….), in + time in the past (in 1975, in 1998…)
Mọi thắc mắc hay góp ý, đừng ngại ngần hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline:
0975 28 2009
Email: