THE SIMPLE FUTURE TENSE

(Thì tương lai đơn)

* Công thức:

 

Khẳng định: S + will / shall + V1

Phủ định:     S + won’t / shan’t + V1

Nghi vấn:     Wh- + will / shall + S + V1…?

     

* Cách dùng:                                                                     

         - Một hành động có thể, hay có lẽ xảy ra trong tương lai.

                     Ex: - They will come here next week.

         - Một lời đề nghị hay một yêu cầu (ở thể nghi vấn)

                     Ex: Will you go to the cinema with me?

        - Một quyết định đưa ra vào thời điểm nói

                     Ex: “The bag is very heavy”. – “I’ll help you.”

* Dấu hiệu nhận biết:

                     next… (next week, next month, …..), someday, tomorrow, soon, in + năm trong tương lai, atthời giờ trong tương lai