1. Tính từ:
- Đứng trước danh từ: adj + N She is a good student.
- Sau động từ to be He is tall.
- Sau các động từ liên kết như: become, get, feel, look, seem, taste, smell, sound,…
- Sau các đại từ bất định: something, anything, everything, nothing, somebody, someone, anybody, anything,…
Ex: Is there anything new?
2. Trạng từ:
- Đứng sau động từ thường
She drives carefully.
- be + adv + V3/-ed
The house was completely destroyed.
Note: trạng từ well đứng sau động từ “to be” để chỉ sức khỏe
Ex: I’m not very well.
- Cách thành lập trạng từ: thêm –ly vào sau tính từ
+ careful → carefully
+ careless → carelessly
+ happy → happily
+ sad → sadly
+ slow → slowly
- Một số từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ: fast (nhanh), hard, early, late (trễ)
Ex: He drives very fast.
She works hard.
3. Tính từ + Mệnh đề
Một số tính từ chỉ cảm giác như: glad, happy, pleased, delighted, excited, sorry, disappointed, amazed, có thể có một mệnh đề theo sau
Ex: We are glad that everyone came back home safely.
Mọi thắc mắc hay góp ý, đừng ngại ngần hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline:
0975 28 2009
Email: