THE SIMPLE PRESENT TENSE (Thì hiện tại đơn)

* Công thức:

 

Dạng câu

Động từ to be

Động từ thường

Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn

S + am / is / are + …

S + am / is / are + not + …

(Wh-) + am / is / are + S + …?

S + V1/(s/es)

S + don’t / doesn’t + V1

(Wh-) + do / does + S + V1…?

                        

* Cách dùng:

- Dùng để chỉ các hành động thói quen, mang tính chất lặp đi lặp lại.

                     Ex: She usually gets up at 6 a.m.

         - Dùng để chỉ sự thật hiển nhiên, chân lý.

                     Ex: The sun rises in the East.

         - Chỉ  hành động trong tương lai được đưa vào chương trình, kế hoạch.

Ex: The plane flies to London every Monday.

 

* Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu thường có các từ: always, usually, regularly, normally, often, sometimes, occasionally, frequently, as a rule, rarely, seldom, never,… every____ (every day, every week, every night,…..), twice a week, once a week….