Thành ngữ thường có cấu trúc:
Verb + Noun (phrase) + preposition
Một số thành ngữ thông dụng:
- catch sight of bắt gặp, nhìn thấy
- give place to nhường chỗ
- give way to nhượng bộ, chịu thua
- keep pace with / keep up with sánh kịp, bắt kịp
- lose sight of mất hút, không nhìn thấy
- make allowance for chiếu cố đến
- make fun of chế nhạo
- make a fuss over / about làm rối tung, om sòm
- make room for dọn chỗ cho
- make use of dùng, sử dụng
- lose touch with mất liên lạc
- lose track of mất dấu
- put a stop to làm ngừng lại
- take account of để ý đến, lưu tâm
- take care of chăm sóc
- take notice of lưu ý
- pay attention to chú ý tới
- put an end to chấm dứt
- set fire to làm cháy, thiêu
- take advantage of lợi dụng
- take note of để ý, ghi chép
- take leave of từ biệt
- give birth to sinh con
- make a contribution to góp phần
- keep correspondence with liên lạc thư từ
- show affection for có cảm tình
- feel pity for thương xót
- feel regret for hối tiếc, ân hận
- feel sympathy for thông cảm
- fell shame at xấu hổ
- make complaint about kêu ca, phàn nàn
- have a look at nhìn ngắm
- get victory over chiến thắng
- play an influence over có ảnh hưởng
- have faith in tin tưởng
- take interest in quan tâm, thích thú
- make a decision on / make up one’s mind quyết định
Mọi thắc mắc hay góp ý, đừng ngại ngần hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline:
0975 28 2009
Email: