NGỮ PHÁP CẦN GHI NHỚ
1. be going to: Tương lai gần
* Công thức:
| 
             Khẳng định  | 
            
             Phủ định  | 
            
             Nghi vấn  | 
        
| 
             S + am / is / are + going to + V1 … 
             | 
            
             S + am / is / are + not + going to + V1 … 
             | 
            
             Am / Is / Are + S + going to + V1 …? 
             | 
        
* Cách dùng:
- Diễn tả một dự định trong tương lai
She has saved money. She is going to buy a new car.
I bought a lot of sugar. I’m going to make a cake.
There are a lot of dark clouds in the sky. It is going to rain.
2. Adverbs of place: Trạng từ chỉ nơi chốn
| 
             Trạng từ  | 
            
             Nghĩa  | 
        
| 
             - outside  | 
            
             - bên ngoài  | 
        
| 
             - inside  | 
            
             - bên trong  | 
        
| 
             - there  | 
            
             - ở đó  | 
        
| 
             - here  | 
            
             - ở đây  | 
        
| 
             - upstairs  | 
            
             - trên lầu  | 
        
| 
             - downstairs  | 
            
             - dưới đất (dưới lầu)  | 
        
| 
             - between … and …  | 
            
             - giữa … và …  | 
        
| 
             - in front of  | 
            
             - phía trước  | 
        
| 
             - opposite  | 
            
             - đối diện  | 
        
| 
             - behind  | 
            
             - phía sau  | 
        
Mọi thắc mắc hay góp ý, đừng ngại ngần hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline:
 0975 28 2009
Email: