1. Danh động từ (V-ing)
a. Một số động từ thường theo sau bằng một danh động từ
- dislike: không thích - enjoy: thích - finish: kết thúc
- imagine: tưởng tượng - keep: giữ - mind: quan tâm
- practice: luyện tập
Ex: My father enjoys listening to classical music.
Finally, the thief admitted stealing my bicycle.
b. Một số cụm động từ được theo sau bằng danh động từ:
- be used to / get used to: quen với / trở nên quen với việc gì
- be worth: đáng gia
- can’t bear / can’t stand: không chịu đựng được
- can’t help: không thể không
- it’s no use / it’s no good: vô ích
- look forward to: mong đợi
Ex: I couldn’t help laughing when hearing his story.
c. Danh động từ đi sau các giới từ
2. Động từ nguyên mẫu có “to”
a. Một số động từ thường theo sau bằng động từ nguyên mẫu có “to”
- decide: quyết định - demand: yêu cầu - fail: thất bại
- plan: lên kế hoạch - prepare: chuẩn bị - pretend: giả vờ
Ex: I hope to be your good friend.
We decided to go for a walk in the forest.
b. Một số động từ theo sau bằng tân ngữ + động từ nguyên mẫu có “to”:
- encourage: động viên - expect: mong đợi - permit: cho phép
- persuade: thuyết phục - order: ra lệnh - recommend: đề nghị
Ex: My parents allowed me to go out with my friends last night.
I recommend you to do what he said.
- stop + V-ing: dừng hẳn một hành động
Ex: My father stopped smoking cigarette.
- stop + to-inf: dừng lại để làm việc khác
Ex: He was very tired. He stopped to take a rest.
- remember / forget / regret + V-ing: nhớ / quên/ nuối tiếc việc đã xảy ra rồi (trong quá khứ)
- remember / forget / regret + to-inf: nhớ / quên/ nuối tiếc việc chưa, sắp xảy ra (trong tương lai)
Ex: Don’t forget to turn off the light when you go to bed.
I remember meeting you some where but I can’t know your name.
- try + to-inf: cố gắng
- need + V-ing = need + to be + V3: cần được (bị động)
- need + to-inf: cần (chủ động)
Ex: I need to wash my car.
My car is very dirty. It needs washing / to be washed.
Mọi thắc mắc hay góp ý, đừng ngại ngần hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline:
0975 28 2009
Email: