1. Công thức:
Khẳng định: S + had + V3/-ed
Phủ định: S + had not / hadn’t + V3/-ed
Nghi vấn: (Wh-) + had + S + V3/-ed…?
2. Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành; hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn)
Ex: After he had finished work, he went straight home.
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
Ex: I had gone to bed before 10 o’clock last night.
3. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các từ: before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past …
Ex: When I got up this morning, my father had already left.
By the time I met you, I had worked in that company for five years.
Mọi thắc mắc hay góp ý, đừng ngại ngần hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline:
0975 28 2009
Email: