A. GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN:
1. AT: ở, tại
At the station / the aiport / the door / the crossroads / the seaside
At the top of the hill: ở trên đỉnh đồi
At the top / bottom of the page: ở đầu / cuối trang
At the end of the street: ở cuối đường
At the back of the queue: ở cuối hàng
At/on the corner of the street: ở góc đường
At the doctor’s / hairdresser’s ở phòng khám / ở tiệm cắt tóc
At work / at school / at college / at university / at home
At the party / at the meeting / at the concert / at the match / at the lecture
2. ON: trên, ở trên
- được dùng cho bề mặt của một vật, một nơi chốn hoặc tầng nhà
On the wall / on the ground floor /on the first floor / on the second floor
On a ceiling / on a table / on a door / on a map
On the farm / island / river / road / beach / coast
- để chỉ đường phố (US), phương tiện đi lại công cộng hoặc cá nhân
On Wall Street, London Road
On a bus / train / ship / plane
On a bicycle / motorbike / horse
By bus / by car / by bicycle
On the right / the left phía tay mặt / tay trái
On the way trên đường
3. IN: trong, ở trong
In the kitchen / bathroom / garden / pool / pub / cinema / restaurant / town / city / country/ lesson / street / forest / mountains / village
In the world / in the sky / in the air / in space
In a pocket / box / bottle
In a book / newspaper / magazine / photo / picture
In a line / queue / row
In a car / in a taxi
In bed / hospital / prison
In the south / east / west / north
In the middle of the room: ở giữa phòng
In the front / back of the car: ở trước / sau xe
In the corner of a room trong góc phòng
At / on the corner of a street ở góc đường
* Một số giới từ chỉ nơi chốn khác:
Above phía trên
Against tựa vào
Opposite đối diện
Inside phía trong
Outside phía ngoài
By / beside / next to bên cạnh
Over ở trên
Past ngang qua
Behind phía sau
Between ở giữa (hai người, hai vật)
Among ở giữa (nhiều người, nhiều vật)
Towards về hướng
Under ở dưới
On top of ngay phía trên
In the south / east / west / north ở phía nam / đông / tây / bắc
Off the coast ngoài bờ biển
Ex: She is sitting next to Peter.
Ho Chi Minh City is inthe south of Vietnam.
Da Nang is on the coast.
B. GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN:
1. AT: vào lúc
- dùng chỉ thời gian trong ngày
At noon giữa trưa (lúc 12 giờ trưa)
- dùng chỉ một dịp lễ hội, một thời khắc nào đó
At the weekend (người Mỹ và Úc dùng on the weekend)
At present / at the moment
At the end / beginning of this month / next month
Ex: He came to live in London at the age oftwenty five.
Tom and Peter arrived at the same time.
2. ON: vào
- dùng chỉ thứ trong tuần, ngày trong tháng
On Monday, On 14th February, On this / that day
- dùng chỉ buổi trong ngày
On Christmas Day, On New Year’s Day, On my birthday
3. IN: trong
- dùng chỉ buổi trong ngày nói chung, một kỳ nghỉ, một học kỳ
In the morning / afternoon / evening
In the Easter holiday
In the summer holiday trong kỳ nghỉ hè
- dùng cho tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ, thời đại và thiên niên kỷ
In August, In the summer / winter / spring / autumn, In 2010, In the 1990s, In the 19th century
In the Middle Ages, In the 3rd millennium
- dùng trong một số cụm từ để chỉ thời gian trong tương lai
In a moment / in a few minutes / in an hour / in a day / in a week / in six months
* Note:
On time đúng giờ (không trễ)
In time đúng lúc, kịp lúc
In the end cuối cùng In the end ≠ at first
Ex: He got more and more angry. In the end, he walked out of the room.
Mọi thắc mắc hay góp ý, đừng ngại ngần hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline:
0975 28 2009
Email: