EXPRESSIONS OF QUANTITY (Từ chỉ số lượng)

1. Some:(một vài, một ít): dùng trong câu khẳng định
     Some + Noun (đếm được số nhiều) / Noun (không đếm được)

Ex: I need some stamps.
      There’s some milk in the fridge.

- Some còn dùng trong câu yêu cầu, lời mời, đề nghị

Ex: Would you like some more coffee?

      Let’s go out fro some drink.
 

2. Any (.. nào), thường dùng trong câu phù định và nghi vấn
     Any + Noun (đếm được số nhiều) / Noun (không đếm được)

Ex: There aren’t any chairs in the room.
       Have you got any butter?

* Any có nghĩa “bất cứ” được dùng trong câu khẳng định.

Ex: Today I am free. I can go out any time I want.

 

3. Much, many, a lot of, …

 

Với danh từ đếm được số nhiều

Với danh từ không đếm được

Many
A large number of
A great number of
Plenty of
A lot of
Lots of
Much
A large amount of
A great deal of
Plenty of
A lot of
Lots of
 

- Theo nguyên tắc chung, chúng ta dùng many, much trong câu phủ định và câu hỏi; dùng a lot of, lots of trong câu khẳng định

Ex: We didn’t spend much money for Chrismast presents. We spent a lot of money for the party.

 

4. Few / a few / liitle / a little

- Few + Noun (đếm được số nhiều): rất ít, không đủ để

- A few + Noun (đếm được số nhiều): (một) ít / vài, đủ để

Ex: I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.

      I feel bored when living here because I have few friends.

 

- Little + Noun (không đếm được): rất ít, không đủ để

- A little + Noun (không đếm được): một ít, đủ để

Ex: He spoke little English, so it was difficult to communicate with him.

       Would you like a little salt on your vegetables?