1. Can
Khẳng định: can + V1 (có thể)
Phủ định: can’t + V1 (không thể)
- Khả năng ở hiện tại, tương lai.
Ex: They can speak English.
- Sự xin phép và cho phép. Can’t được dùng để từ chối lời xin phép
Ex: Can I use your phone? Yes, of course you can / No, I’m afraid you can’t.
- Lời yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý.
Ex: Can I carry your bag?
- Can’t: nói rằng chúng ta chắc chắn điều gì đó không thể xảy ra ở hiện tại
Ex: She has cleaned the floor. It can’t be dirty.
2. Could
Khẳng định: could + V1
Phủ định: couldn’t + V1
- Khả năng (phổ quát, chung chung) trong quá khứ
Ex: I could swim when I was ten.
- Điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại, tương lai nhưng không chắc chắn
The phone is ringing. It could be Tim.
- Sự xin phép. Could lễ phép và trịnh trọng hơn can nhưng không dùng couldn’t để cho phép hoặc từ chối lời xin phép.
CouldI ask you something? Yes, of course you can.
Couldwe picnic here? I’m afraid you can’t.
3. May / might
- Điều có thể xảy ra (không chắc chắn)
|
HIỆN TẠI |
QUÁ KHỨ |
Khẳng định Phủ định |
may / might + V1 may / might + not + V1 |
may / might have + V3/-ed may / might + not + have + V3/-ed |
Ex: He may / might be in his office. (= perhaps he is in his office)
A: I can’t find my bag anywhere.
B: You may / might have left it in the shop. (= perhaps you left it in the shop)
- Yêu cầu lịch sự hoặc xin phép hay cho phép
Ex: May I use your phone? – Yes, you may. / Sorry, you may not.
- Lời chúc hay diễn tả niềm hy vọng
Ex: May you be happy.
Note: Could có thể dùng thay cho may / might
Ex: The phone is ringing. It could be Tim. (= it may / might be Tim)
4. Must / mustn’t
a. must + V1 (phải), diễn tả:
- sự bắt buộc cần thiết (có tính chủ quan)
Ex: My car is very dirty. I must wash it now.
- một suy luận hợp lý và chắc chắn
Ex: John’s lights are out. He must be sleep.
- sự việc ở hiện tại hoặc tương lai, không dùng ở quá khứ
Ex: We must go tomorrow (không dùng We must go yesterday)
- lời khuyên hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh
You must be here before eight o’clock tomorrow.
b. mustn’t + V1 (không được) diễn tả sự cấm đoán
Ex: You must keep it in a secret. You mustn’t tell anybody else.
5. Needn’t + V1 = don’t / doesn’t have to + V1: không cần, không phải
Needn’t + V1 # must + V1
Ex:We have got plenty of time. We needn’t hurry. ( = we don’t need to hurry = we don’t have to hurry)
6. Sự khác nhau giữa must và have to
* must: + sự cần thiết hay bắt buộc có tính chủ quan (người nói đưa ra ý tưởng của riêng mình)
+ không thể dùng ở thì tương ai, tiếp diễn, quá khứ,
Ex: I must study for the exam.
I haven’t phoned Ann for ages. I must phone her tonight.
* have to: + sự cần thiết hay bắt buộc có tính khách quan (sự bắt buộc do điều kiện bên ngoài: nội qui, qui định, luật pháp, …)
+ dùng thay cho must trong các trường hợp không thể dùng must
Ex: You can’t turn right here. You have to turn left.
I had to go to hospital.
7. Should
Khẳng định: should + V1 (phải, nên)
Phủ định: shouldn’t + V1 (không nên)
- sự bắt buộc hoặc bổn phận (nghĩa không mạnh bằng must)
Ex: You shouldn’t drink and drive.
- lời khuyên hoặc ý kiến
Ex: You should stop smoking.
8. Ought to + V1 (nên) / ought not to + V1 (không nên), diễn tả:
- sự bắt buộc hoặc bổn phận (tương tự như should)
- lời khuyên hoặc kiến nghị
Ex: You are not very well. Perhaps you ought to see a doctor.
9. Had better + V1 (nên, tốt hơn) / had better not + V1 (không nên)
- dùng đưa ra lời khuyên
Ex: It’s cold. The children had better wear their coats.
You don’t look very well. You’d better not go to work today.
10. used to + V1: đã từng
+: S + used to + V1…
-: S + didn’t use to + V1…
?: Did + S + use to + V1…?
Ex: I didn’t use to like her but we are best friends now.
- be used to + V-ing / noun: quen, quen với
- get used to + V-ing / noun: trở nên quen với
- Can’t / couldn’t have + V3/-ed: diễn tả điều gì chắc chắn không xảy ra trong quá khứ
Ex: Mary can’t / couldn’t have caught the bus. It doesn’t run on Sundays.
- Must have + V3/-ed: diễn tả điều hầu như chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ
Ex: The phone rang but noone answered it. They must have been asleep.
- Should have + V3/-ed / shouldn’t have + V3/-ed: điều lẽ ra nên xảy ra / không xảy ra trong quá khứ
Ex: I should have called him this morning, but I forgot.
Mọi thắc mắc hay góp ý, đừng ngại ngần hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline:
0975 28 2009
Email: