NGỮ PHÁP CẦN GHI NHỚ
1. The simple past tense: Thì quá khứ đơn
* Công thức:
Dạng câu |
Động từ to be |
Động từ thường |
Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
|
S + was / were + …
S + wasn’t / weren’t + …
(Wh-) + was / were + S + …?
|
S + V2/-ed
S + didn’t + V1
(Wh-) + did + S + V1…?
|
- Một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ex: I went shopping yesterday.
He lived in Hanoi from 1980 t0 2002.
- Một thói quen trong quá khứ.
Ex: When I was young, I often went swimming with my friends in this river.
* Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các từ: yesterday ________ ( yesterday morning, yesterday afternoon,…….), thời gian + ago ( two years ago, four months ago, ….), last + thời gian ( last year, last night, last week, last month….), in + thời gian trong quá khứ (in 1975, in 1998…)
Mong ước không thật ở hiện tại:
Khẳng định: S + wish(es) + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)
Ex: I can’t swim. àI wish I could swim.
Mong ước không thật trong tương lai
Ex: She won’t come to my birthday party next week.
à I wish she would come to my birthday party.
Mọi thắc mắc hay góp ý, đừng ngại ngần hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline:
0975 28 2009
Email: