USED TO

1. Công thức:

Khẳng định:       S + used to + V1 …

Phủ định:           S + didn’t use to + V1 …

Nghi vấn:           Did + S + use to + V1 …?

2. Cách dùng:

- Diễn tả thói quen trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa.

Ex: When I was a child, I used to go swimming in the river.

                   What did you use to do when you felt afraid?

- Diễn tả những trạng thái / tình trạng có thật trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa.

Ex: I used to be much stronger than my brother.

Note:

- be used to + V-ing / Noun: quen với việc gì / cái gì.

Ex: I’m used to taking a bath every morning.

- get used to + V-ing / Noun: trở nên quen với việc gì / cái gì.

Ex: I’m getting used to the weather now.